Đề thi giữa kì 1 môn Toán lớp 5 (có đáp án tham khảo).
Đề thi giữa kì 1 lớp 5 môn Toán:
Đề thi giữa kì 1 môn Toán lớp 5 (có đáp án tham khảo).
Đề thi giữa kì 1 lớp 5 môn Toán:
ĐIỂM
|
Họ tên, chữ kí
của GV
|
GV1:……………………………………..
|
|
GV2:……………………………………..
|
|
|
Câu
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
Đáp án
|
A
|
C
|
B
|
A
|
A
|
C
|
A
|
A
|
A
|
C
|
B
|
TRƯỜNG PTDTBT
TIỂU HỌC XÃ NA Ư
|
BÀI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KÌ II
NĂM HỌC
2016 - 2017
Môn:
Toán Lớp 5
Thời gian: 60
phút. (không kể thời gian
giao đề)
|
|
Họ và tên
H/s:.................................
Lớp:...................
|
Họ tên chữ ký người coi thi
..............................................................…
Họ tên chữ ký người coi thi
1...................................2..............................
|
|
A: 24
|
B: 22
|
C: 26
|
D: 28
|
a) 0,9 < 0,1 < 1,2 □
|
b) 96,4 > 96,38 □
|
A: 60%
|
B: 40%
|
C: 18%
|
D: 30%
|
A: 10
|
B: 20
|
C: 30
|
D: 40
|
A: 2
|
B: 4
|
C: 6
|
D: 8
|
|
|||||||
|
|||||||
|
|
||||||
A: 135 cm2
|
B: 315
cm2
|
C: 135
cm
|
D: 153 cm2
|
A: 222 cm3
|
B: 224 cm3
|
C: 223
cm3
|
D: 153 cm2
|
A: 17,500 cm3
|
B: 17,506 cm3
|
C: 17,570
cm3
|
D: 17,576 cm3
|
Mạch kiến thức,
kĩ năng
|
Số câu và số điểm
|
Mức 1
|
Mức 2
|
Mức 3
|
M4
|
Tổng
|
|||||
TNKQ
|
TL
|
TNKQ
|
TL
|
TNKQ
|
TL
|
TNKQ
|
TL
|
TNKQ
|
TL
|
||
Số thập phân và các phép tính với số thập phân.
|
Số câu
|
4
|
|
2
|
1
|
2
|
|
|
1
|
8
|
2
|
Số điểm
|
2
|
|
1
|
1
|
1
|
|
|
1
|
4
|
2
|
|
Đại lượng và đo đại lượng: các đơn vị đo diện tích.
|
Số câu
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
Số điểm
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
Yếu tố hình học: diện tích các hình đã học.
|
Số câu
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
|
Số điểm
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
Giải bài toán tính khối lượng
|
Số câu
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
Số điểm
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
2
|
|
Tổng
|
Số câu
|
6
|
|
4
|
1
|
2
|
1
|
|
1
|
12
|
3
|
Số điểm
|
3
|
|
2
|
1
|
1
|
2
|
|
1
|
6
|
4
|
a) 0,9 < 0,1 < 1,2 □S
|
b) 96,4 > 96,38 □Đ
|