Có thể bạn quan tâm:
- Tuyển tập 23 chuyên đề luyện thi Violympic Toán lớp 4
- Tuyển tập 8 chuyên đề luyện thi VIolympic Toán lớp 5
TỪ
|
NGHĨA
|
TỪ
|
NGHĨA
|
Acute
angle
|
Góc
nhọn
|
Area
|
Diện
tích
|
Add
|
Cộng,
thêm vào
|
Figure
|
Hình
|
Addition
|
Phép
tính cộng
|
Smaller
|
Nhỏ
hơn
|
Angle
|
Góc
|
Perimeter
|
Chu
vi
|
Average
|
Trung
bình cộng
|
Product
|
Tích
|
Century
|
Thế
kỉ
|
Marble
|
Viên
bi
|
Common
denominator
|
Mẫu
số chung
|
Parallelogram
|
Hình
bình hành
|
Compare
|
So
sánh
|
Consecutive
|
Liên
tiếp
|
Denominator
|
Mẫu
số
|
Fraction
|
Phân
số
|
Diagram/
Chart
|
Biểu
đồ
|
Greater |